Có 2 kết quả:

同心 tóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ童心 tóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) childish heart
(2) childish innocence

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0